LC control no. | n 85307691 |
---|---|
Geographic heading | Phan Thiết (Vietnam) |
Geographic subdivision usage | Vietnam--Phan Thiết |
Variant(s) | Fan Thiet (Vietnam) Fanthit (Vietnam) Fantiet (Vietnam) Phan Tiet (Vietnam) |
Found in | Vietnam. Quân Lưc̣. Đại Đội Địa Hình. Bản đồ thị trấn 1:12,500. Phan Thiết, 1969. BGN, 9-19-86 (Phan Thiết, ppl, 10°56ʹN, 108°06ʹE; variants: Fan Thiet, Phan Tiet, Fanthit, Fantiet, Xã Phan Thiết) |
Geographic area code | a-vt--- |