LC control no. | n 95043774 |
---|---|
Descriptive conventions | rda |
Geographic heading | Hà Giang (Vietnam : Province) |
Geographic subdivision usage | Vietnam--Hà Giang (Province) |
Variant(s) | Hagiang (Vietnam : Province) Tỉnh Hà Giang (Vietnam) |
See also | Hà Tuyên (Vietnam) |
Other standard no. | 151430690 |
Associated country | Vietnam |
Found in | Đá̂t nước ta, 1989: (After 1975 Hà Giang province merged with Tuyên Quang province to become Hà Tuyên province) BGN North Vietnam, 1964: (Hà Giang, Tỉnh, ADMD, [Hà Giang=brief], 22°45ʹN, 105°00ʹE) Só̂ liệu thó̂ng kê các vùng thưa dân ở Việt Nam, 1996: (Hà Tuyên became Hà Giang and Tuyên Quang) Hà Giang, tiè̂m năng đà̂u tư và phát triẻ̂n đé̂n Năm 2010, 1999: cover (Hagiang) Nghị quyết kỳ họp thứ tư (bất thường) và kỳ họp thứ năm hội đồng nhân dân tỉnh Hà Giang - khoá XVI nhiệm kỳ 2011 - 2016, 2012 |