LC control no. | n 95082827 |
---|---|
Geographic heading | Minh Hải (Vietnam) |
Geographic subdivision usage | Vietnam--Minh Hải |
Found in | Hải Tùng. Đất mũi, mười bảy tuổi xuân, 1992: p. 10 (tỉnh Minh Hải) Gaz. of Vietnam, 1986: (Minh Hải, Tỉnh [Minh Hải=brief], ADM1, 9°00ʹN, 105°10ʹE) |
Geographic area code | a-vt--- |