LC control no. | n 78067567 |
---|---|
LC classification | PL4378.9.X7945 |
Personal name heading | Xuân Trình |
Variant(s) | Nguyễn, Xuân Trình |
Found in | His Từ một làng ... 1970: t.p. (Xuân Trình) His Kịch, 1992: t.p. (Xuân Trình) port. (1936-1991) His Bạch đàn liễu, Mùa hè ở biển, Ngày xưa nơi đây là chiến tranh, 1992: t.p. (Xuân Trình) p. 229 (real name: Nguyễn Xuân Trình; b. 1936-1991) |