LC control no. | n 79038827 |
---|---|
Personal name heading | Minh Khai, 1910-1941 |
Variant(s) | Lê Thu, 1910-1941 Nguyẽ̂n, Thị Kim Anh, 1910-1941 Nguyẽ̂n, Thị Minh Khai, 1910-1941 Phan Lan, 1910-1941 |
Birth date | 1910 |
Death date | 1941 |
Special note | THIS 1XX FIELD CANNOT BE USED UNDER RDA UNTIL THIS RECORD HAS BEEN REVIEWED AND/OR UPDATED |
Found in | Nguyệt Tú. Chị Minh Khai, 1976 (a.e.) t.p. (Minh Khai) p. 11 etc. (b. 1910, d. 1941) Tuyẻ̂n thơ tác giả nữ Việt Nam, 2000: p. 149 (Nguyẽ̂n Thị Minh Khai, 1910-1941; other pseud.: Phan Lan, Lê Thu, Nguyẽ̂n Thị Kim Anh) |