LC control no. | n 82071196 |
---|---|
Descriptive conventions | rda |
Personal name heading | Kaisō̜n Phomvihān |
Variant(s) | Phomvihane, Kaysone Fomvikhan, Keĭson Cay-xỏn Phôm-vi-hản Phôm-vi-hản, Cay-xỏn Kaysone Phomvihane Nguyễn, Trí Mưu |
Associated country | Laos |
Birth date | 1920-12-12 |
Found in | Revolution in Laos, 1981: t.p. (Kaysone Phomvihane) verso t.p. (Keĭson Fomvikhan) His 25 năm chiến đấu và thắng lợi của Đảng nhân dân cách mạng Lào, 1980: t.p. (Cay-xỏn Phôm-vi-hản) His Tatsīn chai datsāng ... 1977: t.p. (Kaisō̧n Phomvihān) Kaisō̜n Phomvihān lūk khō̜ng pasāson, 1991: p. 16 (b. 13 Thanvā 1920, Bān Nā Seng, Mư̄ang Khanthabulī, Khwæng Savannakhēt [L̄aos]) p. 19 (president of Laos (1991)) Cayxỏn Phômvihản, tiểu sử và sự nghiệp, 2008: p. 5 (b. Dec. 12, 1920, Nguyễn Trí Mưu) |
Associated language | lao eng |