LC control no. | n 84073975 |
---|---|
Descriptive conventions | rda |
Personal name heading | Vũ, Văn Mẫu |
Variant(s) | Vũ Văn Mẫu |
Found in | His Từ-điẻ̂n Pháp-Việt pháp-chính-kinh-tài xã-hội, 1970: t.p. (Vũ-Văn-Mẫu) Việt Nam dân luật lược giảng, 1973-<1975>: t.p. (Vũ Văn Mẫu) |
Associated language | vie |