LC control no. | n 85245123 |
---|---|
Descriptive conventions | rda |
Personal name heading | Ngô Quyền, King of Vietnam, active 10th century |
Variant(s) | Ngô Quyền, King of Vietnam, 10th cent. Ngô Quyền, King of Vietnam, 896-944 Ngô Vương Quyền, King of Vietnam, active 10th century |
Beginning date | 09 |
Found in | Nguyễn, Anh. Ngô Quyền, 1984. Ngô Vương Quyền, 1957. Thành-ngữ điển-tích danh-nhân từ-điển, 1965 (Ngô Quyền, King of Vietnam, 10th cent.) LC manual auth. cd. (hdg.: Ngô Quyền, King of Vietnam, 896-944) |