LC control no. | n 79117412 |
---|---|
LC classification | PL4378.9.N539 Vietnamese PQ3979.2.N45 French |
Personal name heading | Nguyễn, Quang Sáng, 1933- |
Variant(s) | Nguyễn Quang Sáng, 1933- Nguyễn, Sáng, 1933- |
Found in | Người con đi xa, 1977: t.p. (Nguyễn Quang Sáng) Le cabaret au patron muet, 1969: t.p. (Nguyen Sang) LC data base, 3/3/86 (hdg.: Nguyễn Sáng, 1933- ) Giai thoại nhà văn Việt Nam, 1996: p. 452 (Nguyễn Quang Sáng; b. 1932) Nhà văn Việt Nam hiện đại, 1997: p. 568 (Nguyễn Quang Sáng, nhà văn; b. 1932; pseud.: Nguyễn Sáng) |
Invalid LCCN | n 85380541 |