LC control no. | n 95114233 |
---|---|
Descriptive conventions | rda |
Geographic heading | Cao Bằng (Vietnam : Province) |
Geographic subdivision usage | Vietnam--Cao Bằng (Province) |
Variant(s) | Gaoping (Vietnam : Province) 高平 (Vietnam : Province) Gaoping Sheng (Vietnam) 高平省 (Vietnam) Tỉnh Cao Bằng (Vietnam) |
Found in | Văn hóa dân gian Cao Bằng, 1993. Gaz. of Vietnam, 1976: v. 1, p. 267 (Cao Bằng, Tỉnh [Cao Bằng=brief], ADM1, 22°40ʹN, 106°00ʹE) Hội thảo quốc tế Chính sách và giải pháp hỗ trợ xuất khẩu hàng nông sản sang thị trường Trung Quốc qua tỉnh Cao Bằng, 2016: (Tỉnh Cao Bằng; 高平省 = Gaoping Sheng) |
Geographic area code | a-vt--- |