LC control no. | n 96079605 |
---|---|
Descriptive conventions | rda |
Geographic heading | Bà Rịa--Vũng Tàu (Vietnam) |
Geographic subdivision usage | Vietnam--Bà Rịa--Vũng Tàu |
Found in | Đào, Văn Nhậm. Thương nghệp dịch vụ, nét đặc trưng của tỉnh Bà Rịa--Vũng Tàu, 1993. Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam, 1994: p. 14 (Tỉnh (Province) Bà Rịa--Vũng Tàu) GeoNames, algorithmically matched, 2009 (adm1; 10°35ʹ00ʺN 107°15ʹ00ʺE) |
Not found in | Gaz. of Vietnam, 1986. |
Geographic area code | a-vt--- |